Có 2 kết quả:
眼風 yǎn fēng ㄧㄢˇ ㄈㄥ • 眼风 yǎn fēng ㄧㄢˇ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eye signal
(2) meaningful glance
(2) meaningful glance
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eye signal
(2) meaningful glance
(2) meaningful glance
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh